phạm vi nghĩa tiếng Đức là
reichen
(v)(Present tense)
phạm vi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phạm vi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của reichen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reichen: phạm vi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reichen