phái sinh nghĩa tiếng Anh là
derivative
/dɪˈrɪvətɪv/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của derivative
Nghe phát âm giọng Mỹ của derivative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phái sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của derivative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derivative: phái sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derivative