phai mòn nghĩa tiếng Anh là
worn out
(adj)
phai mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của worn out
Nghe phát âm giọng Mỹ của worn out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phai mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của worn out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worn out: phai mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worn out