phác thảo nghĩa tiếng Anh là
sketch out
/skɛʧ aʊt/
(Prasal v)
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sketch out
Nghe phát âm giọng Mỹ của sketch out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phác thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sketch out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sketch out: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sketch out