phác thảo nghĩa tiếng Anh là
sketched
/skɛtʃt/
(v)(Past tense)
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sketched
Nghe phát âm giọng Mỹ của sketched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phác thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sketched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sketched: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sketched