phác thảo nghĩa tiếng Anh là
contour
(v)
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contour
Nghe phát âm giọng Mỹ của contour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phác thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contour: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contour