phá trụi nghĩa tiếng Anh là
ravage
/ˈrævɪdʒ/
(v)
phá trụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ravage
Nghe phát âm giọng Mỹ của ravage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phá trụi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravage: phá trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravage