Diễn Giải
pha tạp nghĩa tiếng Anh là
composite
/ˈkɒmpəzɪt/
pha tạp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của composite
Nghe phát âm giọng Mỹ của composite
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan composite: pha tạp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
composite