phá sản nghĩa tiếng Anh là
reverse
/rɪˈvɜːrs/
(n)
phá sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse: phá sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse