phá huỷ nghĩa tiếng Đức là wüten
phá huỷ còn có các bản dịch khác là
Abbau, demolieren, ruinieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wüten: phá huỷ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phá huỷ