phá hoại (chuột) nghĩa tiếng Anh là
ratten
/ˈrætən/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ratten
Nghe phát âm giọng Mỹ của ratten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phá hoại (chuột)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ratten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratten: phá hoại (chuột)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratten