phá giá nghĩa tiếng Anh là
devalue
/diˈvæljuː/
(v)
phá giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devalue: phá giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devalue