pflastern nghĩa tiếng Việt là lát đá
pflastern còn có các bản dịch khác là
Lát, lát gạch, lát sàn, lát đường, sân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflastern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflastern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát đá