petzen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tattletale
petzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của petzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tattletale
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của petzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petzen