petted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã vuốt
petted phiên âm IPA là /ˈpɛtɪd/pɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petted