petrified (v) nghĩa tiếng Việt là
hoảng sợ
petrified phiên âm IPA là /ˈpɛtrɪfaɪd/
petrified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của petrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoảng sợ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petrified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petrified