pester nghĩa tiếng Việt là phiền nhiễu
pester phiên âm IPA là /ˈpɛstər/
pester còn có các bản dịch khác là
Quấy rối, làm phiền, quấy rầy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pester
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pester
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phiền nhiễu