pervade (v) nghĩa tiếng Việt là
Thấu qua
pervade phiên âm IPA là /pərˈveɪd/
pervade còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pervade
Nghe phát âm giọng Mỹ của pervade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấu qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pervade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pervade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pervade