personable (adj) nghĩa tiếng Việt là
dễ mến
personable phiên âm IPA là /ˈpɜːsənəbl/
personable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của personable
Nghe phát âm giọng Mỹ của personable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ mến
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan personable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
personable