personable (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đáng mến
personable phiên âm IPA là /ˈpɜːsənəbl/
personable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của personable
Nghe phát âm giọng Mỹ của personable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của personable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan personable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
personable