persecute nghĩa tiếng Việt là bắt bớ
persecute phiên âm IPA là /ˈpɜːrsɪkjuːt/
persecute còn có các bản dịch khác là
Hãm hại, hành hạ, làm phiền toái, hạch sách, bắt nạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan persecute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
persecute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bắt bớ