permutated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
hoán vị
permutated phiên âm IPA là /ˌpɜːrˈmjuːteɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permutated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permutated