permutate (v) nghĩa tiếng Việt là
hoán vị
permutate phiên âm IPA là /ˈpɜːmjʊteɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của permutate
Nghe phát âm giọng Mỹ của permutate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoán vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của permutate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permutate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permutate