perishing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang hủy hoại
perishing phiên âm IPA là /ˈpɛrɪʃɪŋ/
perishing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perishing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perishing