periphery nghĩa tiếng Việt là Môi trường xung quanh
periphery phiên âm IPA là /pəˈrɪfəri/
periphery còn có các bản dịch khác là
Ngoại vi, mé cung, hoàn cảnh, bối cảnh, môi trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan periphery
Mở Rộng