period of probation (n) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    Án tù treo
                        
                 
                                                            
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của period of probation 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của period of probation 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Án tù treo
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của period of probation
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan period of probation
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng