perceptive (adj) nghĩa tiếng Việt là
sâu sắc
perceptive phiên âm IPA là /pəˈsɛptɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perceptive
Nghe phát âm giọng Mỹ của perceptive
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perceptive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perceptive