perambulate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perambulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của perambulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi tham quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perambulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perambulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perambulate