pens (n) nghĩa tiếng Việt là
bút
pens phiên âm IPA là /penz/
pens còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pens
Nghe phát âm giọng Mỹ của pens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pens
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pens