penned in (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Nhốt
penned in phiên âm IPA là /pɛnd ɪn/
penned in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penned in
Nghe phát âm giọng Mỹ của penned in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penned in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penned in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penned in