pennant (n) nghĩa tiếng Việt là
cờ hiệu
pennant phiên âm IPA là /ˈpɛnənt/
pennant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pennant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pennant