penetrated (v) nghĩa tiếng Việt là
thấm vào
penetrated phiên âm IPA là /ˈpɛnɪˌtreɪtɪd/
penetrated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penetrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của penetrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thấm vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penetrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetrated