penetrate (v) nghĩa tiếng Việt là
chen vào
penetrate phiên âm IPA là /ˈpɛnɪtreɪt/
penetrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penetrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của penetrate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetrate