penetrant nghĩa tiếng Việt là lan tỏa
penetrant còn có các bản dịch khác là
Dai dẳng, ám ảnh, quấy rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetrant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetrant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lan tỏa