penalisation (n) nghĩa tiếng Việt là
hình phạt
penalisation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penalisation
Nghe phát âm giọng Mỹ của penalisation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình phạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penalisation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penalisation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penalisation