pelzieren (v) nghĩa tiếng Việt là
lót
pelzieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pelzieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pelzieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelzieren