pelts (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ném mạnh
pelts phiên âm IPA là /pɛlt/
pelts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pelts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pelts