peitschend (adj) nghĩa tiếng Việt là
đánh roi
peitschend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của peitschend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh roi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của peitschend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peitschend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peitschend