peeving nghĩa tiếng Việt là sự làm phật ý
peeving phiên âm IPA là /ˈpiːvɪŋ/
peeving còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự làm phật ý