peer nghĩa tiếng Việt là người ngang hàng
peer phiên âm IPA là /pɪr/
peer còn có các bản dịch khác là
đồng nghiệp, nhìn chằm chằm, nhìn kỹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người ngang hàng