peel off (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Lột bỏ
peel off phiên âm IPA là /piːl ɔːf/
peel off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peel off
Nghe phát âm giọng Mỹ của peel off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lột bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peel off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peel off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peel off