peel (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Gọt vỏ
peel phiên âm IPA là /piːl/
peel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peel
Nghe phát âm giọng Mỹ của peel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gọt vỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peel