peeing nghĩa tiếng Việt là đang đi tiểu
peeing phiên âm IPA là /ˈpiːɪŋ/
peeing còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đi tiểu