pedestals (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
chân đế
pedestals phiên âm IPA là /ˈpɛdəstəlz/
pedestals còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pedestals
Nghe phát âm giọng Mỹ của pedestals
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân đế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pedestals
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pedestals
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pedestals