pavement nghĩa tiếng Việt là Vỉa hè
pavement phiên âm IPA là /ˈpeɪvmənt/
pavement còn có các bản dịch khác là
Vệ đường, bê tông hay nhựa đường, mặt đường đã lát đá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pavement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pavement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vỉa hè