pastimes (n) nghĩa tiếng Việt là
thú vui
pastimes phiên âm IPA là /ˈpæstaɪmz/
pastimes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pastimes
Nghe phát âm giọng Mỹ của pastimes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thú vui
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pastimes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pastimes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pastimes