parroted (v) nghĩa tiếng Việt là
nhai lại
parroted phiên âm IPA là /ˈpærətɪd/
parroted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parroted
Nghe phát âm giọng Mỹ của parroted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhai lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parroted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parroted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parroted