parodied (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bắt chước
parodied phiên âm IPA là /ˈpærədɪd/
parodied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parodied
Nghe phát âm giọng Mỹ của parodied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parodied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parodied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parodied