parish priest (n) nghĩa tiếng Việt là
Cha sở
parish priest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parish priest
Nghe phát âm giọng Mỹ của parish priest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cha sở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parish priest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parish priest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parish priest