paring (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Gọt vỏ
paring phiên âm IPA là /ˈpɛərɪŋ/
paring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paring
Nghe phát âm giọng Mỹ của paring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gọt vỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paring